11/07/2014 |
Lượt xem: 27280
| NỘI DUNG | VIDEO |
|---|---|
| 1. Xác định ngày bắt đầu hạch toán | |
| 2. Xác định ngày khóa dữ liệu | |
|
3. Khai báo các tham số hệ thống
|
|
|
4. Khai báo tham số chứng từ
|
|
| 5. Khai báo và phân quyền nhóm người sử dụng và người sử dụng | |
|
6. Khai báo danh mục
|
|
|
7. Nhập số dư đầu kỳ
|
|
|
8. Các chức năng hệ thống khác
|
| NGHIỆP VỤ THỰC HÀNH | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tài khoản Nợ | Dư Nợ |
3TSoft
|
Fast
|
Misa
|
Tài khoản Có | Dư Có |
3TSoft
|
Fast
|
Misa
|
| 111 |
30.000
|
214 |
48.000
|
||||||
| 112 |
670.000
|
311 |
280.000
|
||||||
| 131-Cty Đại Cát |
35.000
|
331: Cty Vật Tư |
50.000
|
||||||
| 131-Cty Vạn Xuân |
15.000
|
331: XN Đại Thanh |
20.000
|
||||||
| 141-Nguyễn Văn Tư |
6.000
|
335 |
2.000
|
||||||
| 141-Trần Văn Tám |
4.000
|
411 |
1.280
|
||||||
| 1521-VL M1: 2.000 Kg |
20.000
|
421 |
28.000
|
||||||
| 1521-VLC M2: 4.000 Kg |
28.000
|
Ghi chú: TS001 - Máy nghiền đá sử dụng trong sản xuất, ngày tăng 16/12/2009, nguyên giá 340.000.000, ngày khấu hao 01/01/2010, thời gian khấu hao 5 năm. |
|||||||
| 1522-VLP N: 1.000 Kg |
5.000
|
||||||||
| 1523-NL D: 1.000 Lít |
5.000
|
||||||||
| 1524-PT P: 500 Chiếc |
2.000
|
||||||||
| 153-DC C1: 100 Cái |
5.000
|
||||||||
| 153-DC C2: 20 Cái |
3.000
|
||||||||
| 154-SP A |
1.200
|
||||||||
| 154-SP B |
800
|
||||||||
| 155-SP A: 2.000 sản phẩm |
10.000
|
||||||||
| 155-SP B: 1.000 sản phẩm |
8.000
|
||||||||
| 156-HH G1: 10.000 Kg |
80.000
|
||||||||
| 156-HH G2: 5.000 M |
60.000
|
||||||||
| 156-HH G3: 1.000 Kg |
30.000
|
||||||||
| 2112 |
340.000
|
||||||||
| 2113 |
350.000
|
||||||||
| Tổng cộng |
1.708.000
|
Tổng cộng |
1.708.000
|
||||||